high accuracy pressure sensor (1771) Nhà sản xuất trực tuyến
Phạm vi phát hiện: 0 đến 5% theo thể tích (vol)
độ chính xác phát hiện: 0 đến 1%: ≤ ± 0,06% theo thể tích (vol); 1 đến 100%: ≤ ± 6% số lần đọc
nguyên tắc phát hiện: Công nghệ quang phổ hấp thụ laser bán dẫn có thể điều chỉnh (TDLAs)
Phạm vi phát hiện: 0 đến 1000 phần triệu (ppm)
Detection Principle: Thermal Conductivity Technology (TC)
Detection Type: H₂
Capacity: 0.11, 0.22, 0.55, 1.1, 1.76, 2.2, 4.4t
Accuracy: C3
Nguồn cung cấp điện: Pin lithium có thể sạc lại 4.2V
Lớp chính xác:: 0,5%FS,0,4%FS,0,2%FS,0,1%FS,0,05%FS
Measuring principle: Dual wavelength ultraviolet absorption method
COD Measuring range: 0-100 mg/L equiv. KHP
Nguyên tắc đo lường: Phương pháp hấp thụ tia cực tím bước sóng kép
Phạm vi COD: Tương đương 0-200 mg/L. Khp
Power Supply: 220VAC±10%, 50-60Hz±1Hz, 24VDC±10%, Battery power (3-5years)
Suitable Fluid: Liquid with conductive ratio more than 5 μs/cm
Power Supply: 220VAC±10%, 50-60Hz±1Hz, 24VDC±10%, Battery power (3-5years)
Suitable Fluid: Liquid with conductive ratio more than 5 μs/cm
Power Supply: 220VAC±10%, 50-60Hz±1Hz, 24VDC±10%, Battery power (3-5years)
Suitable Fluid: Liquid with conductive ratio more than 5 μs/cm
Storage Temperature: -20-80℃
Operating Temperature: -20-60℃
Frequency: 80GHz
Output: four-wire 4...20mA/ RS485 Modbus
Medium: solid, storage container, process container, strong dust application
Measuring range: 0.3m~10/20/30/60/100m
Frequency: 80GHz
Output: four-wire 4...20mA/ RS485 Modbus
Frequency: 80GHz
Output: four-wire 4...20mA/ RS485 Modbus
Range: 20-4000mm(customizable)
Accuracy: ±0.15%FS/ 0.15℃
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi