Phạm vi phát hiện: 400 - 5000ppm (có thể được mở rộng đến 10000ppm)
Thời gian ổn định khi bật nguồn: ≤ 30 giây
điều kiện hoạt động: 0 đến 40; Dưới 15 - 95%rh (không có xu hướng)
Điều kiện bảo quản: -20 đến 50; Dưới 0 - 95%rh (không có áp suất)
Tần số cập nhật dữ liệu: 1 giây
Nhiệt độ hoạt động: -10°C - 50°C
Phạm vi phát hiện: HCHO: 0 - 1ppm
Độ chính xác phát hiện HCHO: ± 25ppb hoặc giá trị lớn hơn ± 25% (trong điều kiện môi trường 25 ± 2, 50 ± 10% rh)
khí phát hiện: formaldehyde
Phạm vi phát hiện: 0 - 1ppm
Khí phát hiện: Formaldehyd, VOC
Phạm vi phát hiện: Formaldehyde: 0 - 1ppm VOC: 0 - 10ppm
Khí mục tiêu: Formaldehyd, benzen, carbon dioxide, hydro, rượu, amoniac, khói thuốc lá, v.v.
Phạm vi phát hiện: 0 - 10ppm
nguyên tắc làm việc: Công nghệ phát hiện hồng ngoại không phân tán (NDIR)
Phạm vi đo lường: 0 - 100%lel
nguyên tắc phát hiện: Quang phổ hấp thụ laser diode có thể điều chỉnh (TDLAS)
Phạm vi phát hiện: 0 - 100%lel
Phạm vi phát hiện: 0 - 1000mg/m³
Thời gian ổn định khi bật nguồn: 1 giây
Khí mục tiêu: Formaldehyd, benzen, carbon dioxide, hydro, rượu, amoniac, khói thuốc lá, v.v.
Phạm vi phát hiện: 0 - 10ppm
Phạm vi phát hiện: 0 - 1000μg/m³
Dùng dữ liệu: PM1.0PM2.5, PM10
Phạm vi phát hiện: 0 - 1000μg/m³
Dùng dữ liệu: PM1.0PM2.5, PM10
Phạm vi phát hiện: 0 - 1000μg/m³
Dùng dữ liệu: PM1.0PM2.5, PM10
Phạm vi phát hiện: 0 - 1000μg/m³
Thời gian ổn định khi bật nguồn: ≤8 giây
Phạm vi phát hiện: 0 - 1000μg/m³
Dùng dữ liệu: PM1.0PM2.5, PM10
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi